VN520


              

临界

Phiên âm : lín jiè.

Hán Việt : lâm giới.

Thuần Việt : giới hạn; tới hạn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giới hạn; tới hạn
有一种状态或物理量转变为另一种状态或物理量的
临界角.
línjièjiǎo.


Xem tất cả...