Phiên âm : lín jiè.
Hán Việt : lâm giới.
Thuần Việt : giới hạn; tới hạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giới hạn; tới hạn有一种状态或物理量转变为另一种状态或物理量的临界角.línjièjiǎo.