VN520


              

临近

Phiên âm : lín jìn.

Hán Việt : lâm cận.

Thuần Việt : gần sát; gần đến; lân cận.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gần sát; gần đến; lân cận
(时间、地区)靠近; 接近
他住在临近太湖的一所疗养院里.
tā zhù zài línjìn tàihú de yīsuǒ liáoyǎngyuàn lǐ.


Xem tất cả...