Phiên âm : lín jìn.
Hán Việt : lâm cận.
Thuần Việt : gần sát; gần đến; lân cận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gần sát; gần đến; lân cận(时间、地区)靠近; 接近他住在临近太湖的一所疗养院里.tā zhù zài línjìn tàihú de yīsuǒ liáoyǎngyuàn lǐ.