Phiên âm : lín jiē.
Hán Việt : lâm nhai.
Thuần Việt : sát đường; đối diện đường cái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sát đường; đối diện đường cái对着街道; 靠着街道临街的窗户.línjiē de chuānghù.这三间平房临街.ba gian nhà trệt này ở gần sát đường.