VN520


              

临街

Phiên âm : lín jiē.

Hán Việt : lâm nhai.

Thuần Việt : sát đường; đối diện đường cái.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sát đường; đối diện đường cái
对着街道; 靠着街道
临街的窗户.
línjiē de chuānghù.
这三间平房临街.
ba gian nhà trệt này ở gần sát đường.


Xem tất cả...