Phiên âm : lín shí.
Hán Việt : lâm thì.
Thuần Việt : đến lúc; đến khi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đến lúc; đến khi临到事情发生的时候事先准备好, 省得临时着急.shìxiān zhǔnbèi hǎo,shěngdé línshí zháojí.