Phiên âm : lín zhōng.
Hán Việt : lâm chung.
Thuần Việt : lâm chung; hấp hối; sắp chết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lâm chung; hấp hối; sắp chết人将要死(指时间)