Phiên âm : lín jī.
Hán Việt : lâm cơ.
Thuần Việt : gặp thời; nắm thời cơ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gặp thời; nắm thời cơ掌握时机(行动)临机制胜.lín jīzhì shèng.