VN520


              

临月

Phiên âm : lín yuè.

Hán Việt : lâm nguyệt.

Thuần Việt : đến tháng khai hoa nở nhuỵ; đến tháng sanh nở; đến.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đến tháng khai hoa nở nhuỵ; đến tháng sanh nở; đến tháng lâm bồn
妇女怀孕足月, 到了产期


Xem tất cả...