Phiên âm : lín yuè.
Hán Việt : lâm nguyệt.
Thuần Việt : đến tháng khai hoa nở nhuỵ; đến tháng sanh nở; đến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đến tháng khai hoa nở nhuỵ; đến tháng sanh nở; đến tháng lâm bồn妇女怀孕足月, 到了产期