Phiên âm : lín chǎng.
Hán Việt : lâm tràng.
Thuần Việt : trường thi; nơi thi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trường thi; nơi thi在考场参加考试; 在竞赛场地参加竞赛缺乏临场经验.quēfá línchángjīngyàn.đến hiện trường临场指导.đích thân đến chỉ đạo.