Phiên âm : lín bié.
Hán Việt : lâm biệt.
Thuần Việt : sắp chia tay; lúc chia tay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sắp chia tay; lúc chia tay将要分别临别赠言.línbiézèngyán.临别纪念.kỉ niệm lúc chia tay.