Phiên âm : lín dào.
Hán Việt : lâm đáo.
Thuần Việt : gần đến giờ; sắp đến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gần đến giờ; sắp đến接近到(某件事情)rơi vào; đến với(事情)落到(身上)zhè shì líndào tā de tóushàng,tāhùi yǒu bànfǎ.