Phiên âm : fēng yú.
Hán Việt : phong du.
Thuần Việt : đẫy đà; nở nang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đẫy đà; nở nang丰盈1.tươi tốt; dồi dào tươi tốt; thịnh soạn多而好fēngyú de jǐuxí.牧场水草丰腴.trại chăn nuôi nguồn nước và cỏ dồi dào.