Phiên âm : fēng shén piāo sǎ.
Hán Việt : phong thần phiêu sái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
風度神采, 飄逸瀟灑。如:「只見他面對同學, 丰神飄灑, 侃侃而談。」《三國演義》第四三回:「張昭等見孔明丰神飄灑, 器宇軒昂, 料道此人必來游說。」