Phiên âm : fēng shuò.
Hán Việt : phong thạc.
Thuần Việt : to lớn; lớn lao; đáng kể.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
to lớn; lớn lao; đáng kể (thường dùng với những vật trừu tượng)(果实)又多又大(多用于抽象事物)丰硕的成果.fēngshuò de chéngguǒ.