Phiên âm : fēng yíng.
Hán Việt : phong doanh.
Thuần Việt : đẫy đà; nở nang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đẫy đà; nở nang (thân thể)(身体)丰满giàu có; sung túc; đầy đủ; đủ富裕;丰富yīshí fēngyíng