Phiên âm : gèàn.
Hán Việt : cá án.
Thuần Việt : án đặc biệt; vụ án đặc biệt; ca; vụ kiện; trường h.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
án đặc biệt; vụ án đặc biệt; ca; vụ kiện; trường hợp cá biệt个别的、特殊的案件或事例作个案处理.zuò gèàn chùlǐ.