VN520


              

个案

Phiên âm : gèàn.

Hán Việt : cá án.

Thuần Việt : án đặc biệt; vụ án đặc biệt; ca; vụ kiện; trường h.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

án đặc biệt; vụ án đặc biệt; ca; vụ kiện; trường hợp cá biệt
个别的、特殊的案件或事例
作个案处理.
zuò gèàn chùlǐ.


Xem tất cả...