Phiên âm : gè bǎ.
Hán Việt : cá bả.
Thuần Việt : cá biệt; riêng biệt; hiếm có.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cá biệt; riêng biệt; hiếm có个别,少数;一两个