Phiên âm : gè zhōng.
Hán Việt : cá trung.
Thuần Việt : trong đó; trong cuộc; ở chỗ đó; tại đó.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trong đó; trong cuộc; ở chỗ đó; tại đó其中