Phiên âm : gèrén shāng hài.
Hán Việt : cá nhân thương hại.
Thuần Việt : xúc phạm cá nhân; làm tổn thương; làm tổn hại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xúc phạm cá nhân; làm tổn thương; làm tổn hại影响某人的肉体和精神的自身伤害,与使个人财产受到损害者形成对照在法律上引起个人诉讼的伤害