VN520


              

个人伤害

Phiên âm : gèrén shāng hài.

Hán Việt : cá nhân thương hại.

Thuần Việt : xúc phạm cá nhân; làm tổn thương; làm tổn hại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xúc phạm cá nhân; làm tổn thương; làm tổn hại
影响某人的肉体和精神的自身伤害,与使个人财产受到损害者形成对照在法律上引起个人诉讼的伤害


Xem tất cả...