Phiên âm : gè zhǎn.
Hán Việt : cá triển.
Thuần Việt : triển lãm cá nhân; triển lãm tác phẩm của cá nhân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
triển lãm cá nhân; triển lãm tác phẩm của cá nhân个人作品(多为书法、绘画、雕塑等)展览