VN520


              

个儿

Phiên âm : gè ér.

Hán Việt : cá nhân.

Thuần Việt : vóc dáng; thân hình; số đo; kích thước; quy mô; cỡ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vóc dáng; thân hình; số đo; kích thước; quy mô; cỡ; khổ; số
身体或物体的大小
他是个大个儿
tā shì gè dàgèér
棉桃的个儿真不小.
quả bông thật không nhỏ.
指一个个的人或物
mǎi


Xem tất cả...