Phiên âm : gè ér.
Hán Việt : cá nhân.
Thuần Việt : vóc dáng; thân hình; số đo; kích thước; quy mô; cỡ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vóc dáng; thân hình; số đo; kích thước; quy mô; cỡ; khổ; số身体或物体的大小他是个大个儿tā shì gè dàgèér棉桃的个儿真不小.quả bông thật không nhỏ.指一个个的人或物mǎi