Phiên âm : gè bié.
Hán Việt : cá biệt.
Thuần Việt : riêng; riêng lẻ; riêng biệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
riêng; riêng lẻ; riêng biệt单个;各个个别谈话gèbiétánhuà个别处理giải quyết riêng; xử án riêng biệt.极少数;少有zhèzhǒng qíngkuàng shì jíqí gèbié de.