Phiên âm : gè tóu r.
Hán Việt : cá đầu nhân.
Thuần Việt : dáng vóc; hình dáng; kích thước; quy mô; cỡ; khổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dáng vóc; hình dáng; kích thước; quy mô; cỡ; khổ身材或物体的大小这种柿子个头儿特别大。zhèzhǒng shìzǐ gètóuér tèbié dà。quả hồng này rất to.