VN520


              

个头儿

Phiên âm : gè tóu r.

Hán Việt : cá đầu nhân.

Thuần Việt : dáng vóc; hình dáng; kích thước; quy mô; cỡ; khổ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dáng vóc; hình dáng; kích thước; quy mô; cỡ; khổ
身材或物体的大小
这种柿子个头儿特别大。
zhèzhǒng shìzǐ gètóuér tèbié dà。
quả hồng này rất to.


Xem tất cả...