Phiên âm : gè jiù.
Hán Việt : cá cựu.
Thuần Việt : Cá Cựu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Cá Cựu (thuộc tỉnh Vân Nam, Trung Quốc)云南省县级市,红河哈尼族彝自治州首府位于云南省中南部,面积1550平方公里,人口33万是有名的锡矿城市,锡产量占中国的一半