VN520


              

个旧

Phiên âm : gè jiù.

Hán Việt : cá cựu.

Thuần Việt : Cá Cựu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Cá Cựu (thuộc tỉnh Vân Nam, Trung Quốc)
云南省县级市,红河哈尼族彝自治州首府位于云南省中南部,面积1550平方公里,人口33万是有名的锡矿城市,锡产量占中国的一半


Xem tất cả...