VN520


              

个性

Phiên âm : gè xìng.

Hán Việt : cá tính.

Thuần Việt : cá tính; tính cách riêng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cá tính; tính cách riêng (con người)
在一定的社会条件和教育影响下形成的一个人的比较固定的特性
个性强
gèxìng qiáng
这个人很有个性
người này rất có cá tính.
事物的特性,即矛


Xem tất cả...