Phiên âm : gè xìng.
Hán Việt : cá tính.
Thuần Việt : cá tính; tính cách riêng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cá tính; tính cách riêng (con người)在一定的社会条件和教育影响下形成的一个人的比较固定的特性个性强gèxìng qiáng这个人很有个性người này rất có cá tính.事物的特性,即矛