VN520


              

个体经济

Phiên âm : gè tǐ jīng jì.

Hán Việt : cá thể kinh tể.

Thuần Việt : kinh tế cá thể; kinh tế hộ gia đình.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kinh tế cá thể; kinh tế hộ gia đình
以生产资料私有制和个体劳动为基础的经济形式


Xem tất cả...