Phiên âm : gè tǐ jīng jì.
Hán Việt : cá thể kinh tể.
Thuần Việt : kinh tế cá thể; kinh tế hộ gia đình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kinh tế cá thể; kinh tế hộ gia đình以生产资料私有制和个体劳动为基础的经济形式