Phiên âm : gè wèi.
Hán Việt : cá vị.
Thuần Việt : hàng đơn vị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hàng đơn vị十进制计数的基础的一位个位以上有十位、百位等,以下有十分位、百分位等