VN520


              

个位

Phiên âm : gè wèi.

Hán Việt : cá vị.

Thuần Việt : hàng đơn vị.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hàng đơn vị
十进制计数的基础的一位个位以上有十位、百位等,以下有十分位、百分位等


Xem tất cả...