Phiên âm : gè rén.
Hán Việt : cá nhân.
Thuần Việt : cá nhân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cá nhân一个人(跟''集体''相对)集体领导同个人负责相结合.jítǐlǐngdǎo tóng gèrén fùzé xiāngjiéhé.riêng tôi; cá nhân tôi