VN520


              

两利

Phiên âm : liǎng lì.

Hán Việt : lưỡng lợi.

Thuần Việt : cùng có lợi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cùng có lợi
两方面都得到便利或利益
劳资两利.
láozī liǎnglì.


Xem tất cả...