VN520


              

丟失

Phiên âm : diū shī.

Hán Việt : đâu thất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 喪失, .

Trái nghĩa : 尋得, 尋找, 找出, .

丟掉、遺失。如:「她的愛犬不小心丟失了, 現在正大街小巷的找著。」


Xem tất cả...