VN520


              

专项

Phiên âm : zhuān xiàng.

Hán Việt : chuyên hạng.

Thuần Việt : chuyên mục; hạng mục riêng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chuyên mục; hạng mục riêng
特定的某个项目
专项训练
zhuānxiàng xùnliàn
专项检查
chuyên mục kiểm tra


Xem tất cả...