Phiên âm : zhuān xiàng.
Hán Việt : chuyên hạng.
Thuần Việt : chuyên mục; hạng mục riêng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuyên mục; hạng mục riêng特定的某个项目专项训练zhuānxiàng xùnliàn专项检查chuyên mục kiểm tra