Phiên âm : zhuān lì.
Hán Việt : chuyên lợi.
Thuần Việt : độc quyền; bản quyền sáng chế phát minh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
độc quyền; bản quyền sáng chế phát minh法律保障创造发明者在一定时期内由于创造发明而独自享有的利益专利权zhuānlìquán