Phiên âm : zhuān shǐ.
Hán Việt : chuyên sử.
Thuần Việt : chuyên sử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuyên sử (sử của các ngành chuyên môn, như triết học sử, văn học sử, sử kinh tế...)各种专门学科的历史,如哲学史、文学史、经济史等