Phiên âm : zhuān jī.
Hán Việt : chuyên cơ.
Thuần Việt : chuyên cơ; máy bay chuyên dùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuyên cơ; máy bay chuyên dùng在班机之外专为某人或某事特别飞行的飞机máy bay riêng某人专用的飞机