Phiên âm : zhuān hèng.
Hán Việt : chuyên hoành.
Thuần Việt : ngang ngược; hống hách; lộng quyền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngang ngược; hống hách; lộng quyền任意妄为;专断强横专横跋扈zhuānhéngbáhù