VN520


              

专门

Phiên âm : zhuān mén.

Hán Việt : chuyên môn.

Thuần Việt : đặc biệt; riêng biệt; chuyên biệt; chỉ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đặc biệt; riêng biệt; chuyên biệt; chỉ
特地
我是专门来看望你的.
wǒ shì zhuānmén lái kànwàng nǐ de.
chuyên; chuyên môn
专门人才
nhân tài chuyên môn
tā shì zhuānmén yánjī


Xem tất cả...