Phiên âm : zhuān mén.
Hán Việt : chuyên môn.
Thuần Việt : đặc biệt; riêng biệt; chuyên biệt; chỉ.
đặc biệt; riêng biệt; chuyên biệt; chỉ
特地
我是专门来看望你的.
wǒ shì zhuānmén lái kànwàng nǐ de.
chuyên; chuyên môn
专门人才
nhân tài chuyên môn
tā shì zhuānmén yánjī