Phiên âm : zhuān chéng.
Hán Việt : chuyên thành.
Thuần Việt : đặc biệt; chuyên biệt; riêng biệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đặc biệt; chuyên biệt; riêng biệt特地(表示非顺便)专诚拜访zhuānchéng bàifǎng