VN520


              

专诚

Phiên âm : zhuān chéng.

Hán Việt : chuyên thành.

Thuần Việt : đặc biệt; chuyên biệt; riêng biệt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đặc biệt; chuyên biệt; riêng biệt
特地(表示非顺便)
专诚拜访
zhuānchéng bàifǎng


Xem tất cả...