Phiên âm : zhuān jiā.
Hán Việt : chuyên gia.
Thuần Việt : chuyên gia; chuyên viên; nhà chuyên môn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuyên gia; chuyên viên; nhà chuyên môn对某一门学问有专门研究的人;擅长某项技术的人