VN520


              

专家

Phiên âm : zhuān jiā.

Hán Việt : chuyên gia.

Thuần Việt : chuyên gia; chuyên viên; nhà chuyên môn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chuyên gia; chuyên viên; nhà chuyên môn
对某一门学问有专门研究的人;擅长某项技术的人


Xem tất cả...