Phiên âm : zhuān xīn.
Hán Việt : chuyên tâm.
Thuần Việt : chuyên tâm; chuyên chú; dốc lòng; tập trung tinh t.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuyên tâm; chuyên chú; dốc lòng; tập trung tinh thần集中注意力专心一意zhuānxīnyīyì学习必须专心học hành cần phải chuyên tâm