VN520


              

专心

Phiên âm : zhuān xīn.

Hán Việt : chuyên tâm.

Thuần Việt : chuyên tâm; chuyên chú; dốc lòng; tập trung tinh t.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chuyên tâm; chuyên chú; dốc lòng; tập trung tinh thần
集中注意力
专心一意
zhuānxīnyīyì
学习必须专心
học hành cần phải chuyên tâm


Xem tất cả...