Phiên âm : zhuān xiàn.
Hán Việt : chuyên tuyến.
Thuần Việt : đường tàu riêng; đường ray riêng; đường sắt riêng.
đường tàu riêng; đường ray riêng; đường sắt riêng (dùng trong xí nghiệp)
较大的厂矿铺设的自用铁路线
đường dây riêng; đường dây đặc biệt; đường dây nóng
电话局为重要机关或首长设置的专用电话线