Phiên âm : zhuān míng hào.
Hán Việt : chuyên danh hào.
Thuần Việt : ký hiệu tên riêng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ký hiệu tên riêng标点符号(--),用在横行文字的底下或竖行文字的旁边,表示人名、地名、机关团体名之类