VN520


              

专访

Phiên âm : zhuān fǎng.

Hán Việt : chuyên phóng.

Thuần Việt : sưu tầm; lấy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sưu tầm; lấy
只就某个问题或对某个人进行采访
接受记者专访.
jiēshòu jìzhě zhuānfǎng.
bài tin tức
登载了一篇关于他的模范事迹的专访.
đăng bài phỏng vấn đặc biệ


Xem tất cả...