Phiên âm : zhuān fǎng.
Hán Việt : chuyên phóng.
Thuần Việt : sưu tầm; lấy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sưu tầm; lấy只就某个问题或对某个人进行采访接受记者专访.jiēshòu jìzhě zhuānfǎng.bài tin tức登载了一篇关于他的模范事迹的专访.đăng bài phỏng vấn đặc biệ