Phiên âm : zhuān yī.
Hán Việt : chuyên nhất.
Thuần Việt : chuyên nhất; một lòng; dốc lòng; không phân tâm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuyên nhất; một lòng; dốc lòng; không phân tâm专心一意;不分心心思专一xīnsī zhuānyī爱情专一tình yêu duy nhất; mối tình chung thuỷ.