Phiên âm : chǒu wén.
Hán Việt : sửu văn.
Thuần Việt : xì căng đan; vụ bê bối; vụ tai tiếng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xì căng đan; vụ bê bối; vụ tai tiếng有关丑事的传闻或消息