Phiên âm : chǒu shì.
Hán Việt : sửu sự.
Thuần Việt : xì căng đan; vụ tai tiếng; vụ bê bối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xì căng đan; vụ tai tiếng; vụ bê bối有损声誉的、使人丢脸出丑的事情