Phiên âm : chǒu xíng.
Hán Việt : sửu hành.
Thuần Việt : xấu xa; không tốt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xấu xa; không tốt (phẩm hạnh)丑恶的品行;恶劣的不光彩的行为