Phiên âm : chǒuè.
Hán Việt : sửu ác.
Thuần Việt : xấu xa; bôi nhọ; ghê tởm; đáng ghét; kinh tởm; ghê.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xấu xa; bôi nhọ; ghê tởm; đáng ghét; kinh tởm; ghê sợ; khủng khiếp; kinh khủng丑陋恶劣丑恶嘴脸.chǒuèzǔiliǎn.