VN520


              

丑角

Phiên âm : chǒu jué.

Hán Việt : sửu giác.

Thuần Việt : vai hề.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vai hề (trên sân khấu); anh hề; người hay pha trò; trò khôi hài; trò hề; hài kịch
戏曲角色中的丑
nhân vật phản diện; vai mất mặt
指在某一事件中充当的不光彩角色


Xem tất cả...