Phiên âm : chǒu jué.
Hán Việt : sửu giác.
Thuần Việt : vai hề.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vai hề (trên sân khấu); anh hề; người hay pha trò; trò khôi hài; trò hề; hài kịch戏曲角色中的丑nhân vật phản diện; vai mất mặt指在某一事件中充当的不光彩角色