Phiên âm : chǒu biǎo gōng.
Hán Việt : sửu biểu công.
Thuần Việt : trơ trẽn kể công; kể công không biết ngượng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trơ trẽn kể công; kể công không biết ngượng不知羞耻地吹嘘自己的功劳