Phiên âm : chǒu shì wài yáng.
Hán Việt : sửu sự ngoại dương.
Thuần Việt : bêu xấu; bêu ríu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bêu xấu; bêu ríu不光彩、见不得人的事在外面到处传扬