Phiên âm : chǒu shǐ.
Hán Việt : sửu sử.
Thuần Việt : sự việc xấu xa; sự việc đáng hổ thẹn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sự việc xấu xa; sự việc đáng hổ thẹn丑恶的历史(多指个人的)